





1. DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CCDVVT ( ĐGD) DO DOANH NGHIỆP TỰ THIẾT LẬP
| STT | PBH quản lý | Tên Điểm giao dịch | Địa chỉ (xã/phường, huyện/quận | Cửa hàng trưởng | Điện thoại liên hệ | Thời gian làm việc |
| 1 | Thành phố | ĐGD 196 Hoàng Liên- TP Lào Cai | 196 Đường Hoàng Liên, TP Lào Cai | Trần Minh Loan | 0918495855 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 2 | Thành phố | ĐGD Nam Cường- TP Lào Cai | Tòa nhà VNPT Lào Cai, ĐL Trần Hưng Đạo, P. Nam Cường | Phạm Lan Anh | 0941182999 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 3 | Bảo Thắng | ĐGD Phố Lu | Số nhà 072, Đường 19/5, Khu phố 3, Thị trấn Phố Lu | Nguyễn Công Kiên | 0914667079 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 4 | Văn Bàn | ĐGD Văn Bàn | Tổ 8, Đường Quang Trung, Thị Trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn | Nguyễn Thị Ánh | 0911289196 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 5 | Bảo Yên | ĐGD Bảo Yên | 332 Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên | Nguyễn Tuyết Mai | 0888188333 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 6 | Bảo Yên | ĐGD Bảo Hà | Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên | Đặng Huy Tùng | 0888091990 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 7 | Bắc Hà | ĐGD Si Ma Cai | Thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, huyện SiMaCai | Trần Việt Đạo | 0886326777 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 8 | Bắc Hà | ĐGD Bắc Hà | 098 Đường Ngọc Uyển, Thị trấn Bắc Hà | Lương Thị Vượng | 0913799088 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 9 | Mường Khương | ĐGD Mường Khương | 277 Đường Giải Phóng, Thị Trấn Mường Khương. | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 0915935899 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 10 | Bát Xát | ĐGD Bát Xát | 458 Đường Hùng Vương, Thị trấn Bát Xát | Nguyễn Thị Minh Thúy | 0888285999 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
| 11 | Sa Pa | ĐGD SaPa | 006 Thạch Sơn, huyện SaPa | Trần Ánh Thảo | 0941329329 | Từ 7h30 - 17h30 hàng ngày |
2. DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CCDV ỦY QUYỀN DO DOANH NGHIỆP KHÁC THIẾT LẬP:
- TÊN DOANH NGHIỆP ĐƯỢC ỦY QUYỀN: CÔNG TY CỔ PHẦN NHỮNG TRANG VÀNG VIỆT NAM
-Danh sách các Điểm hợp tác của Công ty Cổ phần những trang vàng Việt Nam tại Lào Cai bao gồm:
| STT | Tên chủ Điểm cung cấp dịch vụ viễn thông | Đơn vị Thành phố, huyện, thị xã | Loại hình (Điểm CCDVVT của doanh nghiệp viễn thông/Điểm ủy quyền) | Địa chỉ điểm cung cấp dịch vụ viễn thông |
| 1 | Đặng Thế Tuyến | Thành Phố | Điểm ủy quyền | 640, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, thành phố Lào Cai |
| 2 | Lê đình Hợp | Thành Phố | Điểm ủy quyền | 609, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, thành phố Lào Cai |
| 3 | Lù Văn hảo | Thành Phố | Điểm ủy quyền | Gần chợ Tả Phời, Xã Tả Phời, Thành Phố Lào Cai |
| 4 | Chu Hồng Chuyên | Thành Phố | Điểm ủy quyền | 716, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, thành phố Lào Cai |
| 5 | Nguyễn Trọng Ngọc | Thành Phố | Điểm ủy quyền | 603, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, thành phố Lào Cai |
| 6 | Nguyễn Văn Quý | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 661, Đường Trần Phú, P.Bắc Cường, thành phố Lào Cai |
| 7 | Phạm hùng | Thành Phố | Điểm ủy quyền | 025, Đường Mỏ Sinh, Phường Bắc Lệnh, thành Phố Lào Cai |
| 8 | Trần Tiến thành | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 082, Đường Chiềng On Tổ 13, Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Lào Cai |
| 9 | Kim Văn Vi | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 08, Đường Chiềng On Tổ 13, Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Lào Cai |
| 10 | Tạ Thị Loan | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 658, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, Thành Phố Lào Cai |
| 11 | Vũ Trọng Vinh | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 085, Phố Châu Úy, Phường Nam Cường |
| 12 | Nông Thị Kim Thu | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 2010, Đường Trần Phú Tổ 14, Nam Cường, Thành phố Lào Cai Lào Cai |
| 13 | Trần Doãn Quang | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 137 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 14 | Nguyễn Anh Dũng | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 542 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 15 | Hà Thị Trang | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 526 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 16 | Trần Quốc Định | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 496 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 17 | Trịnh Hoài Thu | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 375 Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, TP Lào Cai |
| 18 | Lê Văn Mạnh | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 047 Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, TP Lào Cai |
| 19 | Hoàng Văn Nam | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 722 Trần Thái Tông, Phường Duyên Hải, TP Lào Cai |
| 20 | Nguyễn Thị Thanh | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 381 Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, TP Lào Cai |
| 21 | Bùi Thị Chính | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 387 Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, TP Lào Cai |
| 22 | Phạm Văn Thể | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 536 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 23 | Phạm Hồng Thái | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 070 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 24 | Hoàng Thị Thùy | Thành Phố | Điểm ủy quyền | KM 8 đường đi Sa pa , xã Cốc San, TP Lào Cai |
| 25 | Nguyễn Mạnh Cường | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 644 Trần Thái Tông, Phường Duyên Hải, TP Lào Cai |
| 26 | Nguyễn Văn Huy | Thành Phố | Điểm ủy quyền | KM 9 Ngã ba Bản phiệt, xã Bản Phiệt, huyện Bảo Thắng |
| 27 | Trần Thanh Lâm | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 622, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, thành phố Lào Cai |
| 28 | Ngô Thị Thơm | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 512 Hàm Nghi, Phường Kim Tân, TP Lào Cai |
| 29 | Phạm Đức Trọng | Thành Phố | Điểm ủy quyền | 580, Đường Hoàng Quốc Việt, phường Pom Hán, thành phố Lào Cai |
| 30 | Phi Hồng Huy | Thành Phố | Điểm ủy quyền | SN 322 Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, TP Lào Cai |
| 31 | Dương Hồng Sơn | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 250 thạch Sơn, tổ 2 p Sa Pa, thị xã Sapa , Lào cai |
| 32 | Trần Văn Tưởng | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Đường N1, chợ mới, tổ 1 P.Sa Pa, thị xã Sapa , Lào cai |
| 33 | Đầu Văn Bắc | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Ngã 3 đầu dốc, thôn Hoàng Liên, Bản Hồ, thị xã Sapa , Lào cai |
| 34 | Chảo Trần Chuân | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Thôn Bản Sái, xã Thanh Bình, thị xã Sapa , Lào cai |
| 35 | Lưu Văn Chiến | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Ngã 3 đầu dốc, thôn Hoàng Liên, Bản Hồ, thị xã Sapa , Lào cai |
| 36 | Đầu Văn Nam | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Ngã 3 đầu dốc, thôn Hoàng Liên, Bản Hồ, thị xã Sapa , Lào cai |
| 37 | Nguyễn Viết Bẩy | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 40 Thạch sơn tổ 3 P.Sa Pa, thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 38 | Vũ Quảng Đông | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 220 Thạch sơn tổ 2 P.Sa Pa, thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 39 | Vũ Duy Khánh | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 410 Điện Biên Phủ, tổ 5 P. Hàm Rồng thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 40 | Chảo Láo Tả | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 332 Điện Biên Phủ, tổ 1 P Sa Pa, thị xã Sa Pa, Lào Cai |
| 41 | Lê Văn Tiến | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 557 Điện Biên Phủ, tổ 2 P.Sa Pa, thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 42 | Nguyễn Văn Thịnh | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Bản Pho, xã Mường Hoa thị xã Sa Pa, Lào Cai |
| 43 | Bùi Thị Thanh Bình | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Mường Bo 1, xã Mường Bo, thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 44 | Phạm Công Đức Anh | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Đường N1, chợ mới, tổ 1 P.Sa Pa, thị xã Sapa , Lào cai |
| 45 | Vàng Văn Ngọc | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Ngã 3 đầu dốc, thôn Hoàng Liên, Bản Hồ, thị xã Sapa , Lào cai |
| 46 | Trần Thị Liễu | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 06 Thạch sơn, tổ 3 P.Sa Pa, thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 47 | Phạm Trọng Thịnh | Sa Pa | Điểm ủy quyền | 11 Thạch sơn, tổ 3 P.Sa Pa, thị xã Sa Pa, Lào cai |
| 48 | Vũ Thành Luân | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Thị Tứ, xã Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
| 49 | Nguyễn Văn Chi | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Minh Hạ 1 - Xã Minh Lương - Huyện Văn Bàn |
| 50 | Nguyễn Thanh Toán | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
| 51 | Dương Quang Hải | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Minh Hạ 2, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Lào Cai |
| 52 | Võ Công Chính | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
| 53 | Hoàng Thị Hạnh | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Trung Tâm_Thôn 14 - Xã Dương Quỳ - Huyện Văn Bàn |
| 54 | Vũ Tiến Thanh | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Xuân Khánh, Xã Khánh Yên Hạ Văn Bàn Lào Cai |
| 55 | Tạ Trọng Định | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Độc Lập, Xã Khánh Yên Hạ, Văn Bàn Lào Cai |
| 56 | Bùi Duy Khánh | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Chiềng 3, xã Chiềng ken Văn bàn Lào Cai |
| 57 | Cao Tiến Đạt | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Tổ 8, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
| 58 | Lục Văn Huyền | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Trung Tâm- Xã Dương Quỳ - Huyện Văn Bàn |
| 59 | Hoàng Duy Đồng | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Yên Thành, xã Khánh Yên Thượng, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
| 60 | Nguyễn Văn Đại | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Minh Hạ 2, Xã Minh Lương, Huyện Văn Bàn, Lào Cai |
| 61 | Mai Thị Thảo | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Thị Tứ, xã Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai |
| 62 | Nguyễn Ngọc Thanh Tú | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Chiềng 3, xã Chiềng ken Văn bàn Lào Cai |
| 63 | Nguyễn Quang Huy | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Trung Tâm- Xã Dương Quỳ - Huyện Văn Bàn |
| 64 | Mạc Văn Hải Dương | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Minh Hạ 1 - Xã Minh Lương - Huyện Văn Bàn |
| 65 | Nguyễn Tuấn Anh | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Độc Lập, Xã Khánh Yên Hạ, Văn Bàn Lào Cai |
| 66 | Tạ Hoàng Đại | Bát Xát | Điểm ủy quyền | km 0, Bản Vược , Bát Xát |
| 67 | Phan Văn Giang | Bát Xát | Điểm ủy quyền | xã Mường Hum-Huyện Bát Xát_lào Cai |
| 68 | Nguyễn Xuân Hùng | Bát Xát | Điểm ủy quyền | xã Mường Hum-Huyện Bát Xát_lào Cai |
| 69 | Đỗ Trung Cường | Bát Xát | Điểm ủy quyền | km 0, Bản Vược , Bát Xát |
| 70 | Vũ Thị Mai | Bát Xát | Điểm ủy quyền | Thôn Ngải Trồ - Xã Y Tý - Huyện Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
| 71 | Hoàng Văn Ba | Bát Xát | Điểm ủy quyền | Xã Y tý, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai |
| 72 | Đỗ Trung Vĩnh | Bát Xát | Điểm ủy quyền | km 0, Bản Vược , Bát Xát |
| 73 | Nguyễn Thị Cương | Bát Xát | Điểm ủy quyền | Tổ 5, chợ thị trấn Bát Xát, thị trấn Bát Xát |
| 74 | Đỗ Văn Vũ | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | TDP số 1 TT Phong Hải, huyện Bảo Thắng |
| 75 | Nguyễn Văn Trung | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Tiến Lập, Trì Quang, Bảo Thắng, Lào Cai |
| 76 | Phạm Văn Việt | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Km34, Cốc Sâm 1, Phong Niên, Bảo Thắng |
| 77 | Phạm Thị Kiều Vân | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Hợp Giao xã Xuân Giao Huyện Bảo Thắng |
| 78 | Đặng Văn Dũng | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Tòng Già TT Phong Hải huyện Bảo Thắng |
| 79 | Trần Văn Dũng | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Nậm Kha 2, Nậm Lúc, Bắc Hà |
| 80 | Nguyễn Duy Khương | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Cốc Sâm 4, Phong Niên, Bảo Thắng |
| 81 | Nguyễn Tiến Dũng | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | TDP số 1 TT Phong Hải huyện Bảo Thắng |
| 82 | Nguyễn Văn Hiếu | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Bảo Tân 2, Bảo Nhai, Bắc Hà |
| 83 | Nguyễn Minh Bộ | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Bảo Tân 2, Bảo Nhai, Bắc Hà |
| 84 | Phan Thị Hồng Vân | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Hùng Thắng xã Gia Phú huyện Bảo Thắng |
| 85 | Trần Trung Thành | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Phú Xuân Xã Gia Phú Huyện Bảo Thắng |
| 86 | Nguyễn Tuấn Anh | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Làng Bông, Xuân Quang, Bảo Thắng |
| 87 | Đỗ Thị Mỹ Linh | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Tổ 4 TT Phong Hải huyện Bảo Thắng |
| 88 | Đỗ Văn Điệp | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Cù 1 Tt Tằng Lỏng huyện Bảo Thắng |
| 89 | Đoàn Thị Thu | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | TDP Phú Thành 3, Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Cai |
| 90 | Nguyễn Văn Thành | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Tả Hà 3 xã Sơn Hà huyện Bảo Thắng |
| 91 | Vàng Seo Cú | BH-SMC | Điểm ủy quyền | Tổ dân phố phố cũ, thị trấn SiMaCai, huyện SiMaCai |
| 92 | Vũ Văn Tiến(lệ) | BH-SMC | Điểm ủy quyền | 002 Na Cồ, TT Bắc Hà, Lào Cai |
| 93 | Vũ Tuấn Vũ | BH-SMC | Điểm ủy quyền | 001 Na Cồ, TT Bắc Hà, Lào Cai |
| 94 | Vũ Thế Anh | BH-SMC | Điểm ủy quyền | 011 Na Cồ, TT Bắc Hà, Lào Cai |
| 95 | Lê Thị Thắm | BH-SMC | Điểm ủy quyền | thôn Lùng Phình,Lùng Phình, Bắc Hà , Lào Cai |
| 96 | Đỗ Quốc Huy | BH-SMC | Điểm ủy quyền | 007 Na Cồ, TT Bắc Hà, Lào Cai. |
| 97 | Giàng A Tắc | BH-SMC | Điểm ủy quyền | Thôn Sản Sín Pao Sín Chéng, Si Ma Cai, Lào Cai |
| 98 | Phạm Văn Quang | BH-SMC | Điểm ủy quyền | Thôn Sản Sín Pao Sín Chéng, Si Ma Cai, Lào Cai |
| 99 | Lương Thị Xuyến | BH-SMC | Điểm ủy quyền | TDP Phố Mới, Thị Trấn Si Ma Cai |
| 100 | Sùng Seo Séng | BH-SMC | Điểm ủy quyền | TDP Phố Mới, Thị Trấn Si Ma Cai |
| 101 | Hoàng Thị Huyền Anh | BH-SMC | Điểm ủy quyền | TDP Phố Mới, Thị Trấn Si Ma Cai |
| 102 | Đinh Xuân Nam | BH-SMC | Điểm ủy quyền | Xã Cán Cấu, huyện Si Ma Cai |
| 103 | Lý Xuân Tú | BH-SMC | Điểm ủy quyền | Xã Cán Cấu, huyện Si Ma Cai |
| 104 | Đỗ Văn Quang | BH-SMC | Điểm ủy quyền | 005 Na Cồ, TT Bắc Hà, Lào Cai |
| 105 | Nguyễn Văn Tiệp | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Điện Quan, huyện Bảo Yên |
| 106 | Nguyễn Văn Khắc | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Điện Quan, huyện Bảo Yên |
| 107 | Nguyễn Đức Bình | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Điện Quan, huyện Bảo Yên |
| 108 | Đỗ Văn Thi | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Thượng Hà , huyện Bảo Yên |
| 109 | Trần Văn Mạnh | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên |
| 110 | Nguyễn Quốc Trường | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Bảo Hà , Huyện Bảo Yên |
| 111 | Trần Văn Từ | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Vĩnh Yên , Huyện Bảo Yên |
| 112 | Nguyễn Văn Cai | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên |
| 113 | Hoàng Hồng Thị | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Phúc Khánh , Huyện Bảo Yên |
| 114 | Phạm Văn Dung | Bảo Yên | Điểm ủy quyền | Xã Bảo Hà , Huyện Bảo Yên |
| 115 | Lưu Văn Dũng | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 116 | Bùi Quốc Hưng | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 117 | Đặng Đình Thắng | Mường Khương | Điểm ủy quyền | TThônTrung tâm, xã Lùng Vai, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 118 | Nguyễn Văn Tuấn | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 119 | Nguyễn Ngọc Minh | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 120 | Lưu Việt Tùng | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 121 | Dương Văn Đức | Mường Khương | Điểm ủy quyền | TThônTrung tâm, xã Bản Lầu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 122 | Nguyễn Xuấn Ánh | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 123 | Ngô Văn Trưởng | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 124 | Nguyễn Văn Tiên | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Xã Cao Sơn, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 125 | Thào Seo Sổng | Mường Khương | Điểm ủy quyền | Xã Pha Long, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai |
| 126 | Lâm Thị Nguyệt | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Thôn lao Chải, xã Ngũ Chỉ sơn, thị xã Sapa - Lào Cai |
| 127 | Trần Thị Thùy Chi | Sa Pa | Điểm ủy quyền | Đội 1, thôn Sả Xéng xã Tả Phìn- thị xã Sapa - Lào Cai |
| 128 | Nguyễn Thị Quyên | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Tổ dân phố số 4, Thị trấn Tằng Lỏong,huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
| 129 | Hoàng Văn Tâm | Văn Bàn | Điểm ủy quyền | Thôn Trung Tâm Xã Dương Quỳ Văn bàn Lào Cai |
| 130 | Phạm Quang Định | Thành Phố | Điểm ủy quyền | Ngã 3 chợ Bản Phiệt, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
| 131 | Vũ Đại Dương | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Bắc Ngầm, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
| 132 | Nguyễn Huy Phương | Bảo Thắng | Điểm ủy quyền | Thôn Cốc, Sâm 5, xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai |
3. DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CDV VT LƯU ĐỘNG CỦA VNPT TẠI LÀO CAI
|
STT |
Tên điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động |
Đơn vị quản lý |
|
1 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Duyên Hải |
PBH thành phố |
|
2 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Lào Cai |
PBH thành phố |
|
3 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Cốc Lếu |
PBH thành phố |
|
4 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Kim Tân |
PBH thành phố |
|
5 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Bắc Lệnh |
PBH thành phố |
|
6 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Pom Hán |
PBH thành phố |
|
7 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Xuân Tăng |
PBH thành phố |
|
8 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Bình Minh |
PBH thành phố |
|
9 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thống Nhất |
PBH thành phố |
|
10 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Đồng Tuyển |
PBH thành phố |
|
11 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Vạn Hoà |
PBH thành phố |
|
12 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Bắc Cường |
PBH thành phố |
|
13 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Nam Cường |
PBH thành phố |
|
14 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cam Đường |
PBH thành phố |
|
15 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Phời |
PBH thành phố |
|
16 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Hợp Thành |
PBH thành phố |
|
17 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cốc San |
PBH thành phố |
|
18 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Bát Xát |
PBH Bát Xát |
|
19 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã A Mú Sung |
PBH Bát Xát |
|
20 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Chạc |
PBH Bát Xát |
|
21 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã A Lù |
PBH Bát Xát |
|
22 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Trịnh Tường |
PBH Bát Xát |
|
23 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Y Tý |
PBH Bát Xát |
|
24 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cốc Mỳ |
PBH Bát Xát |
|
25 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Dền Sáng |
PBH Bát Xát |
|
26 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Vược |
PBH Bát Xát |
|
27 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Sàng Ma Sáo |
PBH Bát Xát |
|
28 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Qua |
PBH Bát Xát |
|
29 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Mường Vi |
PBH Bát Xát |
|
30 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Dền Thàng |
PBH Bát Xát |
|
31 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Xèo |
PBH Bát Xát |
|
32 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Mường Hum |
PBH Bát Xát |
|
33 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Trung Lèng Hồ |
PBH Bát Xát |
|
34 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Quang Kim |
PBH Bát Xát |
|
35 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Pa Cheo |
PBH Bát Xát |
|
36 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Pung |
PBH Bát Xát |
|
37 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Phìn Ngan |
PBH Bát Xát |
|
38 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tòng Sành |
PBH Thành phố |
|
39 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Pha Long |
PBH MKG |
|
40 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Ngải Chồ |
PBH MKG |
|
41 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tung Chung Phố |
PBH MKG |
|
42 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động TT Mường Khương |
PBH MKG |
|
43 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Dìn Chin |
PBH MKG |
|
44 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Gia Khâu |
PBH MKG |
|
45 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Chảy |
PBH MKG |
|
46 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nấm Lư |
PBH MKG |
|
47 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Lùng Khấu Nhin |
PBH MKG |
|
48 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thanh Bình |
PBH MKG |
|
49 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cao Sơn |
PBH MKG |
|
50 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Lùng Vai |
PBH MKG |
|
51 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Lầu |
PBH MKG |
|
52 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã La Pan Tẩn |
PBH MKG |
|
53 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Thàng |
PBH MKG |
|
54 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Sen |
PBH MKG |
|
55 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nàn Sán |
PBH BH-SMC |
|
56 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thào Chư Phìn |
PBH BH-SMC |
|
57 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Mế |
PBH BH-SMC |
|
58 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Si Ma Cai |
PBH BH-SMC |
|
59 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Sán Chải |
PBH BH-SMC |
|
60 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Lùng Thẩn |
PBH BH-SMC |
|
61 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cán Cấu |
PBH BH-SMC |
|
62 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Sín Chéng |
PBH BH-SMC |
|
63 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Quan Hồ Thẩn |
PBH BH-SMC |
|
64 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nàn Xín |
PBH BH-SMC |
|
65 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Bắc Hà |
PBH BH-SMC |
|
66 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Lùng Cải |
PBH BH-SMC |
|
67 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Lùng Phình |
PBH BH-SMC |
|
68 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Van Chư |
PBH BH-SMC |
|
69 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Củ Tỷ |
PBH BH-SMC |
|
70 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thải Giàng Phố |
PBH BH-SMC |
|
71 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Hoàng Thu Phố |
PBH BH-SMC |
|
72 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Phố |
PBH BH-SMC |
|
73 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Liền |
PBH BH-SMC |
|
74 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tà Chải |
PBH BH-SMC |
|
75 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Na Hối |
PBH BH-SMC |
|
76 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cốc Ly |
PBH BH-SMC |
|
77 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Mòn |
PBH BH-SMC |
|
78 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Đét |
PBH BH-SMC |
|
79 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Khánh |
PBH BH-SMC |
|
80 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bảo Nhai |
PBH Bảo Thắng |
|
81 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Lúc |
PBH Bảo Thắng |
|
82 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cốc Lầu |
PBH BH-SMC |
|
83 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Cái |
PBH BH-SMC |
|
84 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động TT. NT Phong Hải |
PBH Bảo Thắng |
|
85 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Phố lu |
PBH Bảo Thắng |
|
86 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Tằng Loỏng |
PBH Bảo Thắng |
|
87 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Phiệt |
PBH Bảo Thắng |
|
88 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Cầm |
PBH Bảo Thắng |
|
89 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thái Niên |
PBH Bảo Thắng |
|
90 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Phong Niên |
PBH Bảo Thắng |
|
91 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Gia Phú |
PBH Bảo Thắng |
|
92 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Xuân Quang |
PBH Bảo Thắng |
|
93 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Sơn Hải |
PBH Bảo Thắng |
|
94 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Xuân Giao |
PBH Bảo Thắng |
|
95 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Trì Quang |
PBH Bảo Thắng |
|
96 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Sơn Hà |
PBH Bảo Thắng |
|
97 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Phú Nhuận |
PBH Bảo Thắng |
|
98 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Phố Ràng |
PBH Bảo Yên |
|
99 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tân Tiến |
PBH Bảo Yên |
|
100 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nghĩa Đô |
PBH Bảo Yên |
|
101 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Vĩnh Yên |
PBH Bảo Yên |
|
102 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Điện Quan |
PBH Bảo Yên |
|
103 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Xuân Hòa |
PBH Bảo Yên |
|
104 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tân Dương |
PBH Bảo Yên |
|
105 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thượng Hà |
PBH Bảo Yên |
|
106 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Kim Sơn |
PBH Bảo Yên |
|
107 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Cam Cọn |
PBH Bảo Yên |
|
108 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Minh Tân |
PBH Bảo Yên |
|
109 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Xuân Thượng |
PBH Bảo Yên |
|
110 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Việt Tiến |
PBH Bảo Yên |
|
111 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Yên Sơn |
PBH Bảo Yên |
|
112 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bảo Hà |
PBH Bảo Yên |
|
113 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Lương Sơn |
PBH Bảo Yên |
|
114 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Phúc Khánh |
PBH Bảo Yên |
|
115 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Sa Pa |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
116 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Sa Pả |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
117 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Ô Quý Hồ |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
118 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Ngũ Chỉ Sơn |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
119 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Phan Si Păng |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
120 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Trung Chải |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
121 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Phìn |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
122 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Hàm Rồng |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
123 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Hoàng Liên |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
124 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thanh Bình |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
125 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Phường Cầu Mây |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
126 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Mường Hoa |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
127 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tả Van |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
128 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Mường Bo |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
129 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Bản Hồ |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
130 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Liên Minh |
PBH Thị xã Sa Pa |
|
131 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Thị trấn Khánh Yên |
PBH Văn Bàn |
|
132 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Võ Lao |
PBH Văn Bàn |
|
133 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Sơn Thủy |
PBH Văn Bàn |
|
134 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Mả |
PBH Văn Bàn |
|
135 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tân Thượng |
PBH Văn Bàn |
|
136 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Rạng |
PBH Văn Bàn |
|
137 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Chầy |
PBH Văn Bàn |
|
138 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Tân An |
PBH Văn Bàn |
|
139 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Khánh Yên Thượng |
PBH Văn Bàn |
|
140 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Xé |
PBH Văn Bàn |
|
141 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Dần Thàng |
PBH Văn Bàn |
|
142 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Chiềng Ken |
PBH Văn Bàn |
|
143 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Làng Giàng |
PBH Văn Bàn |
|
144 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Hoà Mạc |
PBH Văn Bàn |
|
145 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Khánh Yên Trung |
PBH Văn Bàn |
|
146 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Khánh Yên Hạ |
PBH Văn Bàn |
|
147 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Dương Quỳ |
PBH Văn Bàn |
|
148 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Tha |
PBH Văn Bàn |
|
149 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Minh Lương |
PBH Văn Bàn |
|
150 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Thẩm Dương |
PBH Văn Bàn |
|
151 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Liêm Phú |
PBH Văn Bàn |
|
152 |
Điểm cung cấp dịch vụ Viễn thông lưu động Xã Nậm Xây |
PBH Văn Bàn |